--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
một hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
một hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một hơi
+
At a stretch, at adraught
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"một hơi"
:
một hai
một hơi
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
một hơi
:
At a stretch, at adraught
+
mất dạy
:
Ill-bred; unmanerlytại sao nó lại mất dạy đến thếHow cone it that he is so unmanerly
+
sáng tỏ
:
(ít dùng) Bright dayTrời đã sáng tỏIt is already bright day
+
anh chị
:
Ringleader, chieftain
+
ăn chơi
:
To indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debaucheryngười ăn chơiplayboy, debauchee